--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gái tơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gái tơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gái tơ
+ noun
young girl; girl under age
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gái tơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gái tơ"
:
gái tơ
giải thể
giải tỏ
giải tỏa
giới từ
giới tửu
Lượt xem: 698
Từ vừa tra
+
gái tơ
:
young girl; girl under age
+
bênh vực
:
To uphold (the cause of), to support, to defend, to championbênh vực quyền lợi giai cấpto uphold one's class interestslên tiếng bênh vực lẽ phảito raise one's voice to defend the truth